🔍 Search: BẤT TRUNG
🌟 BẤT TRUNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
불충하다
(不忠 하다)
Tính từ
-
1
충성스럽지 않다.
1 BẤT TRUNG: Không trung thành.
-
1
충성스럽지 않다.
-
불충하다
(不忠 하다)
Động từ
-
1
충성스럽게 행동하지 않다.
1 BẤT TRUNG, PHẢN TRẮC: Không hành động một cách trung thành.
-
1
충성스럽게 행동하지 않다.
-
불충
(不忠)
Danh từ
-
1
충성스럽지 않음.
1 SỰ BẤT TRUNG, SỰ BỘI TÍN: Sự không trung thành.
-
1
충성스럽지 않음.